TÀI LIỆU THAM KHẢO

 

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT / STANDARD 
1. QCVN 01:2020/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện
2. QCVN QTĐ-5 : 2009/BCT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện – Tập 5: Kiểm định trang thiết bị hệ thống điện

National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility 

3. TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
Máy biến áp điện lực -Phần 1: Quy định chung 
Power transformers – Part 1: General
4. TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
Máy biến áp điện lực –  Phần 3 : Mức cách điện, thử nghiệm điện môi và khoảng cách ly bên ngoài không khí.
Power transformers – Part 3: Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air
5. TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
Máy biến đổi đo lường – Phần 1: Yêu cầu chung
Instrument transformers – Part 1: General requirements
6. TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2:2007)
Máy biến đổi đo lường – Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến dòng
Instrument transformers – Part 3: Additional requirements for inductive voltage transformer
7. TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2007)
Máy biến đổi đo lường – Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Instrument transformers – Part 3: Additional requirements for current transformers
8. TCVN 5935-1:2013
(IEC 60502-1:2021)
Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um = 1,2kV) đến 30kV (Um = 36kV) – Phần 1: Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um = 1,2kV) đến 3kV (Um = 3,6kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kV (Um=1,2kV) up to 30kV (Um = 36kV) – Part 1: Cables for rated voltages of 1kV (Um = 1,2kV) and 3kV (Um = 3,6kV)
9. TCVN 5935-2:2013
(IEC 60502-2:2014)
Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um = 1,2kV) đến 30kV (Um = 36kV) – Phần 1: Cáp dùng cho điện áp danh định từ 6kV (Um= 7,2 kV) đến 30kV (Um=36kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kV (Um=1,2kV) up to 30kV (Um = 36kV) – Part 2: Cables for rated voltages from 6kV (Um = 7,2kV) and 30kV (Um = 36 kV)
10. TCVN 6099-1:2007
(IEC 60060-1:2007)
Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm
High-voltage test techniques – Part 1: General definitions and test requirements
11. TCVN 6099-3:2007
(IEC 60060-3:2006)
Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 3: Định nghĩa  và yêu cầu đối với thử nghiệm tại hiện trường
High-voltage test techniques – Part 3: Definitions and requirements for on-site testing
12. IEC 62271-1:2021 High-voltage switchgear and controlgear – Part 1: Common specifications for alternating current switchgear and controlgear
13. IEC 62271-100:2021 High-voltage switchgear and controlgear – Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers
14. IEC 62271-102: 2018 High-voltage switchgear and controlgear – Part 102: Alternating current disconnectors and earthing switches.
15. IEC 62271-104: 2020 High-voltage switchgear and controlgear – Part 104: Alternating current switches for rated voltages higher than 52 kV
16. IEC 62271-107:2019 High-voltage switchgear and controlgear – Part 107: Alternating current fused circuit-switchers for rated voltages above 1 kV up to and including 52 kV
17. TCVN 7998-1:2009
(IEC 60383-1:1993)
Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V – Phần 1: Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều – định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận

Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000V – Part 1: Ceramic or glass insulator units for A.C. systems – Definitions, test methods and acceptance criteria

18. TCVN 7998-2:2009
(IEC 60383-2:1993)
TCái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V – Phần 1:Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều – định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000V – Part 2: Insulator strings anh insulator sets for A.C. systems – Definitions, test methods and acceptance criteria
19. IEC 60137:2017 Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
20. IEC 60168:2001 Tests on indoor and outdoor post insulators of ceramic material or glass for systems with nominal voltages greater than 1000V
21. TCVN 8097-1:2010
(IEC 60099-1:1999)
Bộ chống sét – Phần 1: Bộ chống sét có khe hở kiểu điện trở phi tuyến dùng cho hệ thống điện xoay chiều.
Surge arresters – Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for A.C. systems
22. TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1000V – Phần 1: Yêu cầu chung
Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above  1000V – Part 1: General
23. TCVN 9890-2:2013
(IEC 60871-2:1999)
Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1000V – Phần 2: Thử nghiệm độ bền điện
 Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above  1000V – Part 2: : Endurance testing
24. TCVN 8083-1:2009
(IEC 60831-1:2002)
Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1000V – Phần 1: Yêu cầu chung – Tính năng, thử nghiệm và thông số đặc trưng – Yêu cầu an toàn – Hướng dẫn lắp đặt và vận hành.
Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000V – Part 1: General – Performance, testing and rating – Safety requirements – Guide for installation and operation
25. TCVN 8083-2:2013
(IEC 60831-2:1995)
Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1000V – Phần 2: Thử nghiệm lão hóa, thử nghiệm tự phục hồi và thử nghiệm phá hủy
Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000V – Part 2: Ageing test, self-healing test and destruction test
26. IEEE Std 81-2012 Measuring Earth Resistivity, Ground Impedance, and Earth Surface Potentials of a Grounding System
27. TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2017)
Máy điện quay – Phần 1: Thông số đặc trưng và tính năng.
Rotating electrical machines – Part 1: Rating and performance
28. IEEE Std 43-2013 Testing Insulation Resistance of Electric Machinery
29. IEEE Std 62.2-2004 Diagnostic Field Testing of Electric Power Apparatus Electrical Machinery
30. IEC 60255-121:2014 Measuring relays and protection equipment – Part 121: Functional requirements for distance protection
31. IEC 60255-127:2010 Measuring relays and protection equipment – Part 127: Functional requirements for over/under voltage protection.
32. IEC 60255-151:2009 Measuring relays and protection equipement – Part 151: Functional requirements for over/under current protection
33. IEC 60255-181:2019 Measuring relays and protection equipment – Part 181: Functional requirements for frequency protection.

 

Leave Comments

0868 108 998
0868108998